Có 2 kết quả:
股权 gǔ quán ㄍㄨˇ ㄑㄩㄢˊ • 股權 gǔ quán ㄍㄨˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equity shares
(2) stock right
(2) stock right
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equity shares
(2) stock right
(2) stock right
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh